Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik
Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik cho người mới bắt đầu, phương pháp học tiếng Hàn luyện...-
Làm thế nào để sang Hàn Quốc làm việc
Làm thế nào để sang Hàn Quốc làm việc là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Vậy điều kiện... -
Du lịch Hàn Quốc cần giấy tờ gì
Hiện nay Hàn Quốc là điểm đến du lịch hấp dẫn, tuy nhiên để chuyến du lịch Hàn Quốc của bạn... -
Điều kiện đi du lịch Hàn Quốc tự túc
Điều kiện để có thể đi du lịch Hàn Quốc tự túc là phải có visa du lịch Hàn Quốc tự túc. Đặc... -
Đi du lịch Hàn Quốc cần những giấy tờ gì
Đi du lịch Hàn Quốc cần những giấy tờ gì là câu hỏi của không ít người đang và sẽ có dự... -
Sang Hàn Quốc làm nghề gì
Sang Hàn Quốc làm nghề gì đang là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Vậy cần điều kiện nào... -
Ăn cơm tiếng Hàn là gì
Ăn cơm tiếng Hàn là 밥을 먹다. Vậy các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các món ăn là gì? Cùng SGV... -
Ăn cơm chưa tiếng Hàn là gì
Ăn cơm chưa tiếng Hàn là 밥은 먹을까요. Cùng ngoại ngữ SGV học tiếng Hàn giao tiếp qua các mẫu câu... -
Từ vựng tiếng Hàn về nhân sự
Hàn Quốc luôn là nước đề cao lễ nghi, cách xưng hô vì vậy khi bạn gọi sai chức danh họ thì sẽ... -
Đi ngủ tiếng Hàn là gì
Đi ngủ trong tiếng Hàn là 자다. Chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn 잘자요. Một số mẫu câu chúc ngủ ngon... -
Từ vựng tiếng Hàn về bán hàng
Các từ vựng tiếng Hàn về bán hàng như 고정비 (Chi phí cố định), 공장 (Nhà máy), 공헌이익 (Lợi... -
Từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh
Từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh như là 경제 (Kinh tế), 경제계약 (Hợp đồng kinh tế), 경제계획... -
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ
Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành thẩm mỹ như 미용실 (thẩm mỹ viện), 성형 수술 (phẫu thuật... -
Từ vựng tiếng Hàn về kho
Từ vựng tiếng Hàn về kho 창고: Nhà kho, 자재: vật liệu, 입고: Nhập hàng hóa, 출고: Xuất hàng,... -
Từ vựng tiếng Hàn văn phòng
Từ vựng tiếng Hàn văn phòng 사무실: Văn phòng, 경리부: Bộ phận kế toán, 관리부: Bộ phận quản... -
Từ vựng tiếng Hàn ngành làm đẹp
Từ vựng tiếng Hàn ngành làm đẹp như 선크림 (kem chống nắng), 클렌징품 (sữa rửa mặt),... -
Giám đốc tiếng Hàn là gì
Giám đốc tiếng Hàn là 사장 [sa-jang], 회장 [hwe-jang]. Cùng ngoại ngữ SGV tìm hiểu chi tiết về giám... -
Ban lãnh đạo công ty tiếng Hàn là gì
Ban lãnh đạo công ty tiếng Hàn là 경영진. Một số từ vựng và mẫu câu giao tiếp thông dụng trong... -
Từ vựng tiếng Hàn về Quốc gia
Từ vựng tiếng Hàn về quốc gia: 나라 (đất nước), 국가 (quốc gia), 주권 국가 (chủ quyền quốc...
Related news
- Visa du lịch Hàn Quốc tự túc (01/03)
- Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kho (01/03)
- Tiếng Hàn chuyên ngành massage (01/03)
- Chăm sóc tiếng Hàn là gì (01/03)
- Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự (01/03)
- Từ vựng tiếng Hàn về giấy phép kinh doanh (01/03)
- Chức vụ trong tiếng Hàn (01/03)
- Từ vựng tiếng Hàn về hàng hóa (01/03)
- Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp có phiên âm (01/03)
- Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn (01/03)